Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bone ash


noun
ash left when bones burn;
high in calcium phosphate;
used as fertilizer and in bone china
Hypernyms:
ash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.